Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

CôNG TY Cổ PHầN GIAO THôNG XâY DựNG HưNG Hà

HUNG HA CAT JSC

CôNG TY Cổ PHầN GIAO THôNG XâY DựNG HưNG Hà - HUNG HA CAT JSC có địa chỉ tại Số 09, phố Nguyễn Danh Nho - Phường Hải Tân - Thành phố Hải Dương - Hải Dương. Mã số thuế 0800845447 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Hải Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0800845447

Ngày cấp 09-07-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

CôNG TY Cổ PHầN GIAO THôNG XâY DựNG HưNG Hà

Tên giao dịch

HUNG HA CAT JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Hải Dương Điện thoại / Fax 0913255299 /
Địa chỉ trụ sở

Số 09, phố Nguyễn Danh Nho - Phường Hải Tân - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913255299 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 09, phố Nguyễn Danh Nho - Phường Hải Tân - Thành phố Hải Dương - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0800845447 / 09-07-2010 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-07-2010
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

TRầN VIệT KHOA

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 11, ngõ 107, phố Chi Lăng-Phường Nguyễn Trãi-Thành phố Hải Dương-Hải Dương

Tên giám đốc

TRầN VIệT KHOA

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0800845447, 0913255299, HUNG HA CAT JSC, Hải Dương, Thành Phố Hải Dương, Phường Hải Tân, TRầN VIệT KHOA

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Phá dỡ 43110
3 Chuẩn bị mặt bằng 43120
4 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
5 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022