Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư, Xuất Nhập Khẩu Hưng Thịnh

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư, Xuất Nhập Khẩu Hưng Thịnh có địa chỉ tại Thôn Tè - Xã Hợp Tiến - Huyện Nam Sách - Hải Dương. Mã số thuế 0800845599 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Nam Sách

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoàn thiện sản phẩm dệt

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0800845599

Ngày cấp 09-07-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư, Xuất Nhập Khẩu Hưng Thịnh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Nam Sách Điện thoại / Fax 0903434080 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tè - Xã Hợp Tiến - Huyện Nam Sách - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0903434080 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Tè - Xã Hợp Tiến - Huyện Nam Sách - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0800845599 / 09-07-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Hải Dương
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-07-2010
Ngày bắt đầu HĐ 7/13/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-075 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Đức Đãm

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 537, đường Trần Phú-Thị trấn Nam Sách-Huyện Nam Sách-Hải Dương

Tên giám đốc

Đặng Đức Đãm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoàn thiện sản phẩm dệt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0800845599, 0903434080, Hải Dương, Huyện Nam Sách, Xã Hợp Tiến, Đặng Đức Đãm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
2 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
3 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
4 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
5 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
6 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
7 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Xây dựng công trình công ích 42200
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
14 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
15 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100