Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nam Sinh

Công Ty TNHH Nam Sinh có địa chỉ tại Thôn Hỷ Duyệt - Xã Cẩm Hưng - Huyện Cẩm Giàng - Hải Dương. Mã số thuế 0800865002 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hải Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất giày dép

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0800865002

Ngày cấp 07-12-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nam Sinh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hải Dương Điện thoại / Fax 0904221178 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Hỷ Duyệt - Xã Cẩm Hưng - Huyện Cẩm Giàng - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0904221178 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Hỷ Duyệt - Xã Cẩm Hưng - Huyện Cẩm Giàng - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0800865002 / 07-12-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Hải Dương
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ 12/7/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1000 Tổng số lao động 1000
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-076 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Thị Ngọc Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 121, đường Lương Thế Vinh-Phường Hải Tân-Thành phố Hải Dương-Hải Dương

Tên giám đốc

Bùi Thị Ngọc Anh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất giày dép Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0800865002, 0904221178, Hải Dương, Huyện Cẩm Giàng, Xã Cẩm Hưng, Bùi Thị Ngọc Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giày dép 15200
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
3 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
11 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
12 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
13 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
14 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490