Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Vĩnh Trang Tiên

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Vĩnh Trang Tiên có địa chỉ tại Khu I, Thị Trấn Minh Tân, Thị xã Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương. Mã số thuế 0800901282 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Kinh Môn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0800901282

Ngày cấp 18-02-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Vĩnh Trang Tiên

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Kinh Môn Điện thoại / Fax 0973105677 /
Địa chỉ trụ sở

Khu I, Thị Trấn Minh Tân, Thị xã Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0973105677 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0800901282 / 18-02-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-02-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-02-2011
Ngày bắt đầu HĐ 2/18/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Thị Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu I-Thị trấn Minh Tân-Huyện Kinh Môn-Hải Dương

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0800901282, 0973105677, Hải Dương, Thị Xã Kinh Môn, Thị Trấn Minh Tân, Ngô Thị Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210