Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Hdc

HDC CO.,LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Hdc - HDC CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Văn Thai - Xã Cẩm Văn - Huyện Cẩm Giàng - Hải Dương. Mã số thuế 0800901860 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cẩm Giàng

Ngành nghề kinh doanh chính: Thu gom rác thải không độc hại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0800901860

Ngày cấp 01-03-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Hdc

Tên giao dịch

HDC CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cẩm Giàng Điện thoại / Fax 03203780089 / 03203780089
Địa chỉ trụ sở

Thôn Văn Thai - Xã Cẩm Văn - Huyện Cẩm Giàng - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03203780089 / 03203780089
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Văn Thai - Xã Cẩm Văn - Huyện Cẩm Giàng - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0800901860 / 01-03-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Hải Dương
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-02-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Tiến Khoa

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Uyên Đức-Xã Cẩm Văn-Huyện Cẩm Giàng-Hải Dương

Tên giám đốc

Phạm Tiến Khoa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Thu gom rác thải không độc hại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0800901860, 03203780089, HDC CO.,LTD, Hải Dương, Huyện Cẩm Giàng, Xã Cẩm Văn, Phạm Tiến Khoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thu gom rác thải không độc hại 38110
2 Thu gom rác thải độc hại 3812
3 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
4 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
5 Tái chế phế liệu 3830
6 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
7 Bốc xếp hàng hóa 5224