Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Trang Mai

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Trang Mai có địa chỉ tại Khu 2 - Thị trấn Minh Tân - Huyện Kinh Môn - Hải Dương. Mã số thuế 0800909228 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Kinh Môn

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0800909228

Ngày cấp 23-03-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Trang Mai

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Kinh Môn Điện thoại / Fax 03203821276 / 0904003
Địa chỉ trụ sở

Khu 2 - Thị trấn Minh Tân - Huyện Kinh Môn - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03203821276 / 0904003
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 2 - Thị trấn Minh Tân - Huyện Kinh Môn - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0800909228 / 23-03-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Hải Dương
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/23/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Dung

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 2-Thị trấn Minh Tân-Huyện Kinh Môn-Hải Dương

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Dung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Thanh Mai

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0800909228, 03203821276, Hải Dương, Huyện Kinh Môn, Thị Trấn Minh Tân, Nguyễn Thị Dung, Nguyễn Thị Thanh Mai

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661