Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Nông Nghiệp Việt Nam

VIET NAM ATI.,JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Nông Nghiệp Việt Nam - VIET NAM ATI.,JSC có địa chỉ tại thôn An Tân - Xã Gia Tân - Huyện Gia Lộc - Hải Dương. Mã số thuế 0800912929 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Gia Lộc

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0800912929

Ngày cấp 15-04-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Nông Nghiệp Việt Nam

Tên giao dịch

VIET NAM ATI.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Gia Lộc Điện thoại / Fax 0320.3715035 / 0320.3715035
Địa chỉ trụ sở

thôn An Tân - Xã Gia Tân - Huyện Gia Lộc - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0320.3715035 / 0320.3715035
Địa chỉ nhận thông báo thuế thôn An Tân - Xã Gia Tân - Huyện Gia Lộc - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0800912929 / 15-04-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Duy Cách

Địa chỉ chủ sở hữu

thôn An Tân-Xã Gia Tân-Huyện Gia Lộc-Hải Dương

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0800912929, 0320.3715035, VIET NAM ATI.,JSC, Hải Dương, Huyện Gia Lộc, Xã Gia Tân, Phạm Duy Cách

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
4 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
5 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
6 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
7 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
13 Hoạt động viễn thông có dây 61100
14 Đại lý du lịch 79110