Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tân Bình An Hd

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tân Bình An Hd có địa chỉ tại Khu 2 - Thị trấn Minh Tân - Huyện Kinh Môn - Hải Dương. Mã số thuế 0800915239 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Kinh Môn

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn sơn, vécni

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0800915239

Ngày cấp 17-05-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tân Bình An Hd

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Kinh Môn Điện thoại / Fax 0979850217 /
Địa chỉ trụ sở

Khu 2 - Thị trấn Minh Tân - Huyện Kinh Môn - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0979850217 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 2 - Thị trấn Minh Tân - Huyện Kinh Môn - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0800915239 / 17-05-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Hải Dương
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/17/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Nhung

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu I-Thị trấn Phú Thứ-Huyện Kinh Môn-Hải Dương

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Nhung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn sơn, vécni Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0800915239, 0979850217, Hải Dương, Huyện Kinh Môn, Thị Trấn Minh Tân, Nguyễn Thị Nhung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
3 Sửa chữa thiết bị khác 33190
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
8 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Bán buôn sơn, vécni 46635
13 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
14 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
15 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
18 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610