Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Vàng Bạc Đá Quý Đông Đô

DONGDO JERWELRY COMMERCIAL JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Vàng Bạc Đá Quý Đông Đô - DONGDO JERWELRY COMMERCIAL JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Khu đô thị mới - Thị trấn Minh Tân - Huyện Kinh Môn - Hải Dương. Mã số thuế 0800915856 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Kinh Môn

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0800915856

Ngày cấp 25-05-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Vàng Bạc Đá Quý Đông Đô

Tên giao dịch

DONGDO JERWELRY COMMERCIAL JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Kinh Môn Điện thoại / Fax 03203521521 / 03203821510
Địa chỉ trụ sở

Khu đô thị mới - Thị trấn Minh Tân - Huyện Kinh Môn - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03203521521 / 03203821510
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu đô thị mới - Thị trấn Minh Tân - Huyện Kinh Môn - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0800915856 / 25-05-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Hải Dương
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/25/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Xuân Lâm

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Trần Xuân Lâm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0800915856, 03203521521, DONGDO JERWELRY COMMERCIAL JOINT STOCK COMPANY, Hải Dương, Huyện Kinh Môn, Thị Trấn Minh Tân, Trần Xuân Lâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác quặng sắt 07100
4 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 In ấn 18110
8 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
9 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
10 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
11 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
12 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
13 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
14 Sửa chữa thiết bị điện 33140
15 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
16 Xây dựng nhà các loại 41000
17 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
18 Phá dỡ 43110
19 Chuẩn bị mặt bằng 43120
20 Lắp đặt hệ thống điện 43210
21 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
22 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
23 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
24 Bán mô tô, xe máy 4541
25 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
26 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
27 Bán buôn đồ uống 4633
28 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
29 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
30 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
31 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
32 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
34 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
35 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
36 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
37 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
38 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
39 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
40 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
41 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
42 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
43 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
44 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
45 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
46 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
47 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
48 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
49 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
50 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
51 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
52 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
53 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
54 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
55 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
56 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
57 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
58 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
59 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
60 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
61 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
62 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
63 Bốc xếp hàng hóa 5224
64 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
65 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
66 Cho thuê xe có động cơ 7710
67 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
68 Đại lý du lịch 79110
69 Điều hành tua du lịch 79120