Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Linh Đạt

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Linh Đạt có địa chỉ tại Lô 10.4-18, khu đô thị phía tây - Phường Tân Bình - Thành phố Hải Dương - Hải Dương. Mã số thuế 0800917596 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Hải Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0800917596

Ngày cấp 17-06-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Linh Đạt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Hải Dương Điện thoại / Fax 0904405293 /
Địa chỉ trụ sở

Lô 10.4-18, khu đô thị phía tây - Phường Tân Bình - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0904405293 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô 10.4-18, khu đô thị phía tây - Phường Tân Bình - Thành phố Hải Dương - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0800917596 / 17-06-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Hải Dương
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/17/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Duy Thố

Địa chỉ chủ sở hữu

Lô 10.4-18, khu đô thị phía Tây-Phường Thanh Bình-Thành phố Hải Dương-Hải Dương

Tên giám đốc

Phạm Duy Thố

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Lan Anh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0800917596, 0904405293, Hải Dương, Thành Phố Hải Dương, Phường Tân Bình, Phạm Duy Thố, Nguyễn Lan Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
11 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110