Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Hà My

HAMY. CO

Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Hà My - HAMY. CO có địa chỉ tại Số nhà 03, ngõ 48, phố Nguyễn Thượng Mẫn - Phường Bình Hàn - Thành phố Hải Dương - Hải Dương. Mã số thuế 0800924265 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Hải Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Tái chế phế liệu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0800924265

Ngày cấp 11-08-2011 Ngày đóng MST 14-02-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Hà My

Tên giao dịch

HAMY. CO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Hải Dương Điện thoại / Fax 03203844536 / 03203844536
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 03, ngõ 48, phố Nguyễn Thượng Mẫn - Phường Bình Hàn - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03203844536 / 03203844536
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 03, ngõ 48, phố Nguyễn Thượng Mẫn - Phường Bình Hàn - Thành phố Hải Dương - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0800924265 / 11-08-2011 Cơ quan cấp Province Hải Dương
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 2-554-280-282 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Kim Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu Tập thể Trường Đại Học Công nghiệp Hà Nội-Xã Tây Tựu-Huyện Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Lương Thứ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tái chế phế liệu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0800924265, 03203844536, HAMY. CO, Hải Dương, Thành Phố Hải Dương, Phường Bình Hàn, Bùi Kim Sơn, Nguyễn Lương Thứ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
3 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
6 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
7 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
9 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
10 Đúc sắt thép 24310
11 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
12 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
13 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
14 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
15 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
16 Tái chế phế liệu 3830
17 Xây dựng nhà các loại 41000
18 Lắp đặt hệ thống điện 43210
19 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
21 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
22 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
23 Đại lý du lịch 79110