Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thu Thủy Mt

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thu Thủy Mt có địa chỉ tại Khu 2 Tử Lạc - Thị trấn Minh Tân - Huyện Kinh Môn - Hải Dương. Mã số thuế 0800930533 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Kinh Môn

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0800930533

Ngày cấp 26-09-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thu Thủy Mt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Kinh Môn Điện thoại / Fax 01674085771 /
Địa chỉ trụ sở

Khu 2 Tử Lạc - Thị trấn Minh Tân - Huyện Kinh Môn - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01674085771 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 2 Tử Lạc - Thị trấn Minh Tân - Huyện Kinh Môn - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0800930533 / 26-09-2011 Cơ quan cấp Province Hải Dương
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-01-2012
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Mừng

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 2 Tử Lạc-Thị trấn Minh Tân-Huyện Kinh Môn-Hải Dương

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Mừng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0800930533, 01674085771, Hải Dương, Huyện Kinh Môn, Thị Trấn Minh Tân, Nguyễn Thị Mừng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
5 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
6 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
7 Sản xuất vôi 23942
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
10 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
11 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
14 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
15 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022