Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Be Bee Việt Nam

BE BEE CO., LTD

Công Ty TNHH Be Bee Việt Nam - BE BEE CO., LTD có địa chỉ tại Số 25, Phố Hàm Nghi - Phường Hải Tân - Thành phố Hải Dương - Hải Dương. Mã số thuế 0800936528 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Hải Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0800936528

Ngày cấp 14-11-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Be Bee Việt Nam

Tên giao dịch

BE BEE CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Hải Dương Điện thoại / Fax 0985229922 /
Địa chỉ trụ sở

Số 25, Phố Hàm Nghi - Phường Hải Tân - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0985229922 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 25, Phố Hàm Nghi - Phường Hải Tân - Thành phố Hải Dương - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0800936528 / 14-11-2011 Cơ quan cấp Province Hải Dương
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 200 Tổng số lao động 200
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-313 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Văn Quyền

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Xuân Mang-Xã Tuấn Hưng-Huyện Kim Thành-Hải Dương

Tên giám đốc

Võ Văn Quyền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0800936528, 0985229922, BE BEE CO., LTD, Hải Dương, Thành Phố Hải Dương, Phường Hải Tân, Võ Văn Quyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
3 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
4 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
5 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
6 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
7 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101