Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Dịch Vụ Và Thương Mại Thuật Hương

Doanh Nghiệp Tư Nhân Dịch Vụ Và Thương Mại Thuật Hương có địa chỉ tại Lô 10-1.5 đường Trường Chinh - Phường Tân Bình - Thành phố Hải Dương - Hải Dương. Mã số thuế 0800956450 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Hải Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0800956450

Ngày cấp 22-12-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Dịch Vụ Và Thương Mại Thuật Hương

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Hải Dương Điện thoại / Fax 03203857960090458 /
Địa chỉ trụ sở

Lô 10-1.5 đường Trường Chinh - Phường Tân Bình - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03203857960090458 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô 10-1.5 đường Trường Chinh - Phường Tân Bình - Thành phố Hải Dương - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0800956450 / 22-12-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Hải Dương
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Đình Thuật (Tư)

Địa chỉ chủ sở hữu

Lô 10-1.5 đường Trường Chinh-Phường Tân Bình-Thành phố Hải Dương-Hải Dương

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0800956450, 03203857960090458, Hải Dương, Thành Phố Hải Dương, Phường Tân Bình, Phan Đình Thuật (Tư)

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
4 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663