Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Koyo Machine Viet Nam

Koyo Machine Viet Nam

Công Ty TNHH Koyo Machine Viet Nam - Koyo Machine Viet Nam có địa chỉ tại Cụm Công nghiệp Nhân Quyền (khu B), Xã Nhân Quyền, Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương. Mã số thuế 0800964758 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hải Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0800964758

Ngày cấp 05-01-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Koyo Machine Viet Nam

Tên giao dịch

Koyo Machine Viet Nam

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hải Dương Điện thoại / Fax 0905503388 /
Địa chỉ trụ sở

Cụm Công nghiệp Nhân Quyền (khu B), Xã Nhân Quyền, Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0905503388 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0800964758 / 05-01-2012 Cơ quan cấp UBND tỉnh hải Dương
Năm tài chính 05-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-01-2012
Ngày bắt đầu HĐ 1/5/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Omura Naoki

Địa chỉ chủ sở hữu

-Xã Nhân Quyền-Huyện Bình Giang-Hải Dương

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Liên

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0800964758, 0905503388, Koyo Machine Viet Nam, Hải Dương, Huyện Bình Giang, Xã Nhân Quyền, Omura Naoki, Nguyễn Thị Liên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
2 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
3 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
4 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
5 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
6 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
8 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
9 Sản xuất đồng hồ 26520
10 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
11 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
12 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800