Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Sản Xuất Thanh Hà

THANH HA MF CO.,LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Sản Xuất Thanh Hà - THANH HA MF CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Lập Lệ - Xã Thanh Hồng - Huyện Thanh Hà - Hải Dương. Mã số thuế 0800972195 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Hà

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0800972195

Ngày cấp 29-02-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Sản Xuất Thanh Hà

Tên giao dịch

THANH HA MF CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Hà Điện thoại / Fax 0983385516 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Lập Lệ - Xã Thanh Hồng - Huyện Thanh Hà - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983385516 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Lập Lệ - Xã Thanh Hồng - Huyện Thanh Hà - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0800972195 / 29-02-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Hải Dương
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-02-2012
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-101 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Đức Quân

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 42/82 đường Vũ Chính Thắng-Phường Nghĩa Xá-Quận Lê Chân-Hải Phòng

Tên giám đốc

Phạm Đức Quân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0800972195, 0983385516, THANH HA MF CO.,LTD, Hải Dương, Huyện Thanh Hà, Xã Thanh Hồng, Phạm Đức Quân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
2 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
3 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
4 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
5 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
6 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
7 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
8 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
9 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
10 Đại lý 46101
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
16 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
19 Bốc xếp hàng hóa 5224
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
21 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
22 Dịch vụ ăn uống khác 56290
23 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
24 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300