Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dược Phẩm 168

168P OM LTD.,CO

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dược Phẩm 168 - 168P OM LTD.,CO có địa chỉ tại Số nhà 43/146, Đường Thanh Bình - Phường Thanh Bình - Thành phố Hải Dương - Hải Dương. Mã số thuế 0800979433 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Hải Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0800979433

Ngày cấp 29-03-2012 Ngày đóng MST 14-10-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dược Phẩm 168

Tên giao dịch

168P OM LTD.,CO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Hải Dương Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 43/146, Đường Thanh Bình - Phường Thanh Bình - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 43/146, Đường Thanh Bình - Phường Thanh Bình - Thành phố Hải Dương - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0800979433 / 28-03-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Hải Dương
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-03-2012
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Thành Long

Địa chỉ chủ sở hữu

Đội 3, Thôn Tiến Động-Xã Tiền Phong-Huyện Thanh Miện-Hải Dương

Tên giám đốc

Vũ Thành Long

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0800979433, 168P OM LTD.,CO, Hải Dương, Thành Phố Hải Dương, Phường Thanh Bình, Vũ Thành Long

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
2 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
3 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
4 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
5 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
6 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
7 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
8 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
9 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
10 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
11 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Bán buôn thực phẩm 4632
14 Bán buôn đồ uống 4633
15 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
16 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
17 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
18 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
20 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
21 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
22 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
23 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
24 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
25 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
26 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
27 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
28 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909