Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại 366

AGNTI.,JSC

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại 366 - AGNTI.,JSC có địa chỉ tại Đường Trần Hưng Đạo - Phường Sao Đỏ - Thị xã Chí Linh - Hải Dương. Mã số thuế 0800982482 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Chí Linh

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0800982482

Ngày cấp 16-04-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại 366

Tên giao dịch

AGNTI.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Chí Linh Điện thoại / Fax 0983045226 /
Địa chỉ trụ sở

Đường Trần Hưng Đạo - Phường Sao Đỏ - Thị xã Chí Linh - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983045226 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đường Trần Hưng Đạo - Phường Sao Đỏ - Thị xã Chí Linh - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0800982482 / 16-04-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Hải Dương
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-04-2012
Ngày bắt đầu HĐ 4/16/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-013 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Hoan

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu dân cư Mật Sơn-Phường Chí Minh-Thị xã Chí Linh-Hải Dương

Tên giám đốc

Trần Văn Hoan

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Lan

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0800982482, 0983045226, AGNTI.,JSC, Hải Dương, Thị Xã Chí Linh, Phường Sao Đỏ, Trần Văn Hoan, Nguyễn Thị Lan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng hoa, cây cảnh 01183
2 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
3 Khai thác gỗ 02210
4 Khai thác và thu gom than cứng 05100
5 Khai thác và thu gom than non 05200
6 Khai thác quặng sắt 07100
7 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
8 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
9 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
10 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
11 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
12 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
13 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
14 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
15 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
16 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
17 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
18 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
19 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
20 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
21 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
22 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
23 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
24 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
25 Xây dựng nhà các loại 41000
26 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
27 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
28 Phá dỡ 43110
29 Chuẩn bị mặt bằng 43120
30 Lắp đặt hệ thống điện 43210
31 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
32 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
33 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
34 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
35 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
36 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
37 Bán buôn gạo 46310
38 Bán buôn thực phẩm 4632
39 Bán buôn đồ uống 4633
40 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
41 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
42 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
44 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
45 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
46 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
47 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
48 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
49 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
50 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
51 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
52 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
53 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
54 Khách sạn 55101
55 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
56 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
57 Đại lý du lịch 79110
58 Điều hành tua du lịch 79120
59 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
60 Giáo dục mầm non 85100
61 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531