Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Nguyễn Đức Cường

NĐC OM CO.,LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Nguyễn Đức Cường - NĐC OM CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Vạn, xã Minh Đức - Xã Minh Đức - Huyện Tứ Kỳ - Hải Dương. Mã số thuế 0800988396 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tứ Kỳ

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến và bảo quản rau quả

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0800988396

Ngày cấp 31-05-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Nguyễn Đức Cường

Tên giao dịch

NĐC OM CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tứ Kỳ Điện thoại / Fax 03203550732-091302 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Vạn, xã Minh Đức - Xã Minh Đức - Huyện Tứ Kỳ - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03203550732-091302 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Vạn - Xã Minh Đức - Huyện Tứ Kỳ - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp 0800988396 / 30-09-2015 C.Q ra quyết định Sở kế hoạch và đầu tư Hải Dương
GPKD/Ngày cấp 0800988396 / 31-05-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Hải Dương
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-05-2012
Ngày bắt đầu HĐ 5/31/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Học

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Học

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phạm Thị Thu Hồng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến và bảo quản rau quả Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0800988396, 03203550732-091302, NĐC OM CO.,LTD, Hải Dương, Huyện Tứ Kỳ, Xã Minh Đức, Nguyễn Văn Học, Phạm Thị Thu Hồng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933