Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Gia Đình Bình Minh

Doanh Nghiệp Tư Nhân Gia Đình Bình Minh có địa chỉ tại Số 4/29/1, khu 13 - Phường Ngọc Châu - Thành phố Hải Dương - Hải Dương. Mã số thuế 0800991575 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Hải Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0800991575

Ngày cấp 02-07-2012 Ngày đóng MST 14-05-2015
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Gia Đình Bình Minh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Hải Dương Điện thoại / Fax 01262273680 /
Địa chỉ trụ sở

Số 4/29/1, khu 13 - Phường Ngọc Châu - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01262273680 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 4/29/1, khu 13 - Phường Ngọc Châu - Thành phố Hải Dương - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0800991575 / 02-07-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Hải Dương
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-06-2012
Ngày bắt đầu HĐ 7/2/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-755-580-583 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Mãi

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0800991575, 01262273680, Hải Dương, Thành Phố Hải Dương, Phường Ngọc Châu, Trần Thị Mãi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thu gom rác thải không độc hại 38110
2 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
3 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
4 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
5 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
6 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 87302
7 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 87303
8 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
9 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
10 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
11 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320
12 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330
13 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390
14 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000