Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Xnk Sao Khuê

SAO KHUE OM LTD.,CO

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Xnk Sao Khuê - SAO KHUE OM LTD.,CO có địa chỉ tại Số nhà 18 ngõ 58, Phố Trần Công Hiến - Phường Bình Hàn - Thành phố Hải Dương - Hải Dương. Mã số thuế 0800993501 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Hải Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0800993501

Ngày cấp 19-07-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Xnk Sao Khuê

Tên giao dịch

SAO KHUE OM LTD.,CO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Hải Dương Điện thoại / Fax 0909391263 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 18 ngõ 58, Phố Trần Công Hiến - Phường Bình Hàn - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0909391263 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 18 ngõ 58, Phố Trần Công Hiến - Phường Bình Hàn - Thành phố Hải Dương - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0800993501 / 19-07-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Hải Dương
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-07-2012
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp 1-Xã Hữu Định-Huyện Châu Thành-Bến Tre

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0800993501, 0909391263, SAO KHUE OM LTD.,CO, Hải Dương, Thành Phố Hải Dương, Phường Bình Hàn, Nguyễn Văn Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
5 Trồng cây điều 01230
6 Trồng cây hồ tiêu 01240
7 Trồng cây cao su 01250
8 Trồng cây cà phê 01260
9 Trồng cây chè 01270
10 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
11 Chăn nuôi trâu, bò 01410
12 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
13 Chăn nuôi dê, cừu 01440
14 Chăn nuôi lợn 01450
15 Chăn nuôi gia cầm 0146
16 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
17 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
18 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
19 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
20 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
21 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
22 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
23 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
24 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
25 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
26 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
27 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
28 Sản xuất đường 10720
29 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
30 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
31 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
32 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
33 Sản xuất rượu vang 11020
34 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
35 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
36 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
37 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
38 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
39 Sản xuất giày dép 15200
40 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
41 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
42 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
43 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
44 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
45 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
46 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
47 Sửa chữa thiết bị điện 33140
48 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
49 Bán buôn gạo 46310
50 Bán buôn thực phẩm 4632
51 Bán buôn đồ uống 4633
52 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
53 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
54 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
55 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
56 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
59 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
60 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
61 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
62 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
63 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
64 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
65 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
66 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
67 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
68 Bốc xếp hàng hóa 5224
69 Chuyển phát 53200
70 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610