Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nước Sạch Bạch Đằng

Công Ty TNHH Nước Sạch Bạch Đằng có địa chỉ tại Thôn Trạm Lộ - Xã Bạch Đằng - Huyện Kinh Môn - Hải Dương. Mã số thuế 0801000795 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Kinh Môn

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0801000795

Ngày cấp 18-09-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nước Sạch Bạch Đằng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Kinh Môn Điện thoại / Fax 0977138568 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Trạm Lộ - Xã Bạch Đằng - Huyện Kinh Môn - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0977138568 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Trạm Lộ - Xã Bạch Đằng - Huyện Kinh Môn - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0801000795 / 18-09-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Hải Dương
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-09-2012
Ngày bắt đầu HĐ 9/18/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-072 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Khắc Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Bắc-Xã Cổ Dũng-Huyện Kim Thành-Hải Dương

Tên giám đốc

Nguyễn Khắc Vinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tài nguyên
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0801000795, 0977138568, Hải Dương, Huyện Kinh Môn, Xã Bạch Đằng, Nguyễn Khắc Vinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
3 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
4 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
5 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
6 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933