Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty TNHH TX TARPS Việt Nam

Công ty TNHH TX TARPS Việt Nam

Công ty TNHH TX TARPS Việt Nam - Công ty TNHH TX TARPS Việt Nam có địa chỉ tại Lô CN4, CN5 KCN B Cụm CN Nhân Quyền - Xã Nhân Quyền - Huyện Bình Giang - Hải Dương. Mã số thuế 0801004422 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hải Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ plastic

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0801004422

Ngày cấp 27-11-2012 Ngày đóng MST 06-03-2013
Tên chính thức

Công ty TNHH TX TARPS Việt Nam

Tên giao dịch

Công ty TNHH TX TARPS Việt Nam

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hải Dương Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô CN4, CN5 KCN B Cụm CN Nhân Quyền - Xã Nhân Quyền - Huyện Bình Giang - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế - - -
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 041073000121 / 09-11-2012 Cơ quan cấp UBND tỉnh hải Dương
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-11-2012
Ngày bắt đầu HĐ 11/9/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 630 Tổng số lao động 630
Cấp Chương loại khoản 1-151-070-086 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Park noh Kil

Địa chỉ chủ sở hữu

Lô CN4, CN5 KCN B Cụm CN Nhân Quyền-Xã Nhân Quyền-Huyện Bình Giang-Hải Dương

Tên giám đốc

PARK NOH KIL

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Thu Phương

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác từ plastic Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0801004422, 041073000121, Công ty TNHH TX TARPS Việt Nam, Hải Dương, Huyện Bình Giang, Xã Nhân Quyền, Park noh Kil, PARK NOH KIL, Nguyễn Thị Thu Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209