Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sx-Tm Đức Minh

DUC MINH SX-TM OM CO.,LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sx-Tm Đức Minh - DUC MINH SX-TM OM CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Vũ Xá - Xã Thượng Vũ - Huyện Kim Thành - Hải Dương. Mã số thuế 0801014942 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Kim Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0801014942

Ngày cấp 02-01-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sx-Tm Đức Minh

Tên giao dịch

DUC MINH SX-TM OM CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Kim Thành Điện thoại / Fax 03203562688 / 03203562689
Địa chỉ trụ sở

Thôn Vũ Xá - Xã Thượng Vũ - Huyện Kim Thành - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03203562688 / 03203562689
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Vũ Xá - Xã Thượng Vũ - Huyện Kim Thành - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0801014942 / 02-01-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Hải Dương
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-12-2012
Ngày bắt đầu HĐ 12/29/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-094 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Hải Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Vũ Xá-Xã Thượng Vũ-Huyện Kim Thành-Hải Dương

Tên giám đốc

Đỗ Hải Minh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0801014942, 03203562688, DUC MINH SX-TM OM CO.,LTD, Hải Dương, Huyện Kim Thành, Xã Thượng Vũ, Đỗ Hải Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Đúc sắt thép 24310
3 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
4 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
5 Sửa chữa thiết bị điện 33140
6 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
7 Sửa chữa thiết bị khác 33190
8 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
14 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
18 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510