Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên 66 Phúc Thành

Công Ty TNHH Một Thành Viên 66 Phúc Thành có địa chỉ tại Thôn Thái Mông - Xã Phúc Thành B - Huyện Kinh Môn - Hải Dương. Mã số thuế 0801033141 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Kinh Môn

Ngành nghề kinh doanh chính: Chuẩn bị mặt bằng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0801033141

Ngày cấp 09-05-2013 Ngày đóng MST 27-03-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên 66 Phúc Thành

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Kinh Môn Điện thoại / Fax 03203525666 / 0984755
Địa chỉ trụ sở

Thôn Thái Mông - Xã Phúc Thành B - Huyện Kinh Môn - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03203525666 / 0984755
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Thái Mông - Xã Phúc Thành B - Huyện Kinh Môn - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0801033141 / 09-05-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Hải Dương
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-05-2013
Ngày bắt đầu HĐ 5/9/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-166 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Chiêm

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Thái Mông-Xã Phúc Thành B-Huyện Kinh Môn-Hải Dương

Tên giám đốc

Trần Văn Chiêm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chuẩn bị mặt bằng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0801033141, 03203525666, Hải Dương, Huyện Kinh Môn, Xã Phúc Thành B, Trần Văn Chiêm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
2 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
3 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
6 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
7 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510