Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sx&Tm Phúc Thành

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sx&Tm Phúc Thành có địa chỉ tại Thôn Cao Xá - Xã Cao An - Huyện Cẩm Giàng - Hải Dương. Mã số thuế 0801033423 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cẩm Giàng

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác và thu gom than cứng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0801033423

Ngày cấp 15-05-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sx&Tm Phúc Thành

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cẩm Giàng Điện thoại / Fax 0914278888 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Cao Xá - Xã Cao An - Huyện Cẩm Giàng - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0914278888 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Cao Xá - Xã Cao An - Huyện Cẩm Giàng - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0801033423 / 15-05-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Hải Dương
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-05-2013
Ngày bắt đầu HĐ 5/15/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-041 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lưu Văn Sửu

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Cao Xá-Xã Cao An-Huyện Cẩm Giàng-Hải Dương

Tên giám đốc

Lưu Văn Sửu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác và thu gom than cứng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0801033423, 0914278888, Hải Dương, Huyện Cẩm Giàng, Xã Cao An, Lưu Văn Sửu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Thu gom rác thải không độc hại 38110
3 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
15 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
16 Bốc xếp hàng hóa 5224
17 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
18 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730