Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sx-Tm-Xnk An Phú

Công Ty TNHH Sx-Tm-Xnk An Phú có địa chỉ tại Số 2 thôn Đa Đinh - Xã An Bình - Huyện Nam Sách - Hải Dương. Mã số thuế 0801036505 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Nam Sách

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0801036505

Ngày cấp 24-07-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sx-Tm-Xnk An Phú

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Nam Sách Điện thoại / Fax 0902046414 /
Địa chỉ trụ sở

Số 2 thôn Đa Đinh - Xã An Bình - Huyện Nam Sách - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0902046414 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 2 thôn Đa Đinh - Xã An Bình - Huyện Nam Sách - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0801036505 / 24-07-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Hải Dương
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-07-2013
Ngày bắt đầu HĐ 7/24/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-024 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thị Hòa

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 2 Đa Đinh-Xã An Bình-Huyện Nam Sách-Hải Dương

Tên giám đốc

Phạm Thị Hòa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tài nguyên
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0801036505, 0902046414, Hải Dương, Huyện Nam Sách, Xã An Bình, Phạm Thị Hòa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
3 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
4 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
5 Khai thác gỗ 02210
6 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
7 Khai thác thuỷ sản biển 03110
8 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
9 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
10 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
11 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
12 Sản xuất rượu vang 11020
13 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
14 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
15 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
16 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
17 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
18 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
19 Tái chế phế liệu 3830
20 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
21 Xây dựng công trình công ích 42200
22 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
23 Phá dỡ 43110
24 Chuẩn bị mặt bằng 43120
25 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
26 Bán buôn đồ uống 4633
27 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
28 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
29 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
30 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
31 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
32 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
33 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
34 Cho thuê xe có động cơ 7710
35 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300