Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần May Thiên Tân

THIEN TAN GARMENT.,JSC

Công Ty Cổ Phần May Thiên Tân - THIEN TAN GARMENT.,JSC có địa chỉ tại Thôn An Thường - Huyện Nam Sách - Hải Dương. Mã số thuế 0801039009 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Nam Sách

Ngành nghề kinh doanh chính: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0801039009

Ngày cấp 02-10-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần May Thiên Tân

Tên giao dịch

THIEN TAN GARMENT.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Nam Sách Điện thoại / Fax 03203755888 / 03203755888
Địa chỉ trụ sở

Thôn An Thường - Huyện Nam Sách - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03203755888 / 03203755888
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn An Thường - - Huyện Nam Sách - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0801039009 / 02-10-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Hải Dương
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-09-2013
Ngày bắt đầu HĐ 10/1/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Quang Huy

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn An Thường-Huyện Nam Sách-Hải Dương

Tên giám đốc

Trần Quang Huy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tài nguyên
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0801039009, 03203755888, THIEN TAN GARMENT.,JSC, Hải Dương, Huyện Nam Sách, Trần Quang Huy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi dê, cừu 01440
3 Chăn nuôi lợn 01450
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Khai thác và thu gom than cứng 05100
6 Khai thác và thu gom than non 05200
7 Khai thác quặng sắt 07100
8 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
9 Khai thác và thu gom than bùn 08920
10 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
11 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
12 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
13 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
14 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
15 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
16 Sản xuất than cốc 19100
17 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
18 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
20 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
21 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
22 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
23 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
24 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933