Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thức ăn Chăn Nuôi Tam Thiên

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thức ăn Chăn Nuôi Tam Thiên có địa chỉ tại Thôn Tiền Trung - Thành phố Hải Dương - Hải Dương. Mã số thuế 0801046581 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hải Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0801046581

Ngày cấp 17-12-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thức ăn Chăn Nuôi Tam Thiên

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hải Dương Điện thoại / Fax 03203574936 / 03203574938
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tiền Trung - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03203574936 / 03203574938
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Tiền Trung - - Thành phố Hải Dương - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0801046581 / 17-12-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Hải Dương
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-12-2013
Ngày bắt đầu HĐ 12/17/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 25 Tổng số lao động 25
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-013 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Văn Lợi

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tiền Trung-Thành phố Hải Dương-Hải Dương

Tên giám đốc

Phạm Văn Lợi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0801046581, 03203574936, Hải Dương, Thành Phố Hải Dương, Phạm Văn Lợi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
3 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
4 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
5 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
6 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
7 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
8 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
9 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
10 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
11 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
12 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn thực phẩm 4632
15 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933