Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Môi Trường Yến Phong

Công Ty TNHH Môi Trường Yến Phong có địa chỉ tại Số nhà 15B, Phố Tuy An - Phường Trần Phú - Thành phố Hải Dương - Hải Dương. Mã số thuế 0801046969 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Hải Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Thu gom rác thải không độc hại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0801046969

Ngày cấp 18-12-2013 Ngày đóng MST 01-04-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Môi Trường Yến Phong

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Hải Dương Điện thoại / Fax 0963333505 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 15B, Phố Tuy An - Phường Trần Phú - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0963333505 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 15B, Phố Tuy An - Phường Trần Phú - Thành phố Hải Dương - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0801046969 / 18-12-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Hải Dương
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-12-2013
Ngày bắt đầu HĐ 12/17/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Thị Yến

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 15B, Phố Tuy An-Phường Trần Phú-Thành phố Hải Dương-Hải Dương

Tên giám đốc

Vũ Thị Yến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Thu gom rác thải không độc hại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0801046969, 0963333505, Hải Dương, Thành Phố Hải Dương, Phường Trần Phú, Vũ Thị Yến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
3 Thu gom rác thải không độc hại 38110
4 Thu gom rác thải độc hại 3812
5 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
6 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
7 Tái chế phế liệu 3830
8 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
15 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
18 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
19 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490