Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Vật Tư Xăng Dầu Hà Nội

HA NOI OIL PETRO MATERIALS JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Vật Tư Xăng Dầu Hà Nội - HA NOI OIL PETRO MATERIALS JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Thị tứ Đồng Gia - Xã Đồng Gia - Huyện Kim Thành - Hải Dương. Mã số thuế 0801056212 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Kim Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác dầu thô

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0801056212

Ngày cấp 27-12-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Vật Tư Xăng Dầu Hà Nội

Tên giao dịch

HA NOI OIL PETRO MATERIALS JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Kim Thành Điện thoại / Fax 0906831686 /
Địa chỉ trụ sở

Thị tứ Đồng Gia - Xã Đồng Gia - Huyện Kim Thành - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0906831686 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thị tứ Đồng Gia - Xã Đồng Gia - Huyện Kim Thành - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0801056212 / 27-12-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Hải Dương
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-12-2013
Ngày bắt đầu HĐ 12/24/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Đức Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Thị Tứ Đồng Gia-Xã Đồng Gia-Huyện Kim Thành-Hải Dương

Tên giám đốc

Bùi Đức Thành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác dầu thô Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0801056212, 0906831686, HA NOI OIL PETRO MATERIALS JOINT STOCK COMPANY, Hải Dương, Huyện Kim Thành, Xã Đồng Gia, Bùi Đức Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác dầu thô 06100
2 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
3 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
4 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
5 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
6 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
7 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
8 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
9 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
10 Thu gom rác thải không độc hại 38110
11 Thu gom rác thải độc hại 3812
12 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
13 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
14 Tái chế phế liệu 3830
15 Xây dựng nhà các loại 41000
16 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
17 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
18 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
19 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
20 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
21 Bán mô tô, xe máy 4541
22 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
23 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
24 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
25 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
26 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
27 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
28 Vận tải hành khách đường sắt 49110
29 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
30 Vận tải bằng xe buýt 49200
31 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
32 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
33 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
34 Vận tải đường ống 49400
35 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
36 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022