Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Btt

BTT JSC

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Btt - BTT JSC có địa chỉ tại Số nhà 39, phố Lê Chân - Phường Phạm Ngũ Lão - Thành phố Hải Dương - Hải Dương. Mã số thuế 0801065288 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Hải Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến và bảo quản rau quả

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0801065288

Ngày cấp 20-01-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Btt

Tên giao dịch

BTT JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Hải Dương Điện thoại / Fax 03203835656 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 39, phố Lê Chân - Phường Phạm Ngũ Lão - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03203835656 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 39, phố Lê Chân - Phường Phạm Ngũ Lão - Thành phố Hải Dương - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0801065288 / 20-01-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Hải Dương
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-01-2014
Ngày bắt đầu HĐ 1/17/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Thanh Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 39 phố Lê Chân-Phường Phạm Ngũ Lão-Thành phố Hải Dương-Hải Dương

Tên giám đốc

Bùi Thanh Tùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến và bảo quản rau quả Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0801065288, 03203835656, BTT JSC, Hải Dương, Thành Phố Hải Dương, Phường Phạm Ngũ Lão, Bùi Thanh Tùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
3 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
4 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
5 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
6 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
7 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn thực phẩm 4632
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
15 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
16 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300