Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Khánh Đạt

KĐ.,JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Khánh Đạt - KĐ.,JSC có địa chỉ tại Số nhà 41, đường Trường Chinh - Phường Tân Bình - Thành phố Hải Dương - Hải Dương. Mã số thuế 0801080279 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Hải Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0801080279

Ngày cấp 15-04-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Khánh Đạt

Tên giao dịch

KĐ.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Hải Dương Điện thoại / Fax 03203836959 / 03203836959
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 41, đường Trường Chinh - Phường Tân Bình - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03203836959 / 03203836959
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 41, đường Trường Chinh - Phường Tân Bình - Thành phố Hải Dương - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0801080279 / 15-04-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Hải Dương
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-04-2014
Ngày bắt đầu HĐ 4/14/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Hữu Khà

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Nguyễn Huệ, thôn Thanh Kỳ-Xã An Thanh-Huyện Tứ Kỳ-Hải Dương

Tên giám đốc

Ngô Trọng Bằng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Hòa

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0801080279, 03203836959, KĐ.,JSC, Hải Dương, Thành Phố Hải Dương, Phường Tân Bình, Phạm Hữu Khà, Ngô Trọng Bằng, Nguyễn Thị Hòa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
3 Chăn nuôi dê, cừu 01440
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
7 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
8 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
9 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
10 In ấn 18110
11 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
12 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
13 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
14 Thu gom rác thải không độc hại 38110
15 Xây dựng nhà các loại 41000
16 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
17 Xây dựng công trình công ích 42200
18 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
19 Phá dỡ 43110
20 Chuẩn bị mặt bằng 43120
21 Lắp đặt hệ thống điện 43210
22 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
23 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
24 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
25 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
26 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
27 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
28 Bán buôn gạo 46310
29 Bán buôn thực phẩm 4632
30 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
31 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
32 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
33 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
35 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
36 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
37 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
38 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
39 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
40 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
41 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
42 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
43 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
44 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
45 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
46 Điều hành tua du lịch 79120
47 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
48 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290