Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nigenka Châu á Thái Bình Dương

NIGENKA.,LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nigenka Châu á Thái Bình Dương - NIGENKA.,LTD có địa chỉ tại Khu dịch vụ quốc lộ 5 - Xã Cổ Dũng - Huyện Kim Thành - Hải Dương. Mã số thuế 0801085911 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Kim Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0801085911

Ngày cấp 16-05-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nigenka Châu á Thái Bình Dương

Tên giao dịch

NIGENKA.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Kim Thành Điện thoại / Fax 01679717199 /
Địa chỉ trụ sở

Khu dịch vụ quốc lộ 5 - Xã Cổ Dũng - Huyện Kim Thành - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01679717199 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu dịch vụ quốc lộ 5 - Xã Cổ Dũng - Huyện Kim Thành - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0801085911 / 16-05-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Hải Dương
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-05-2014
Ngày bắt đầu HĐ 5/15/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Liễu

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu dịch vụ quốc lộ 5-Xã Cổ Dũng-Huyện Kim Thành-Hải Dương

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Liễu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0801085911, 01679717199, NIGENKA.,LTD, Hải Dương, Huyện Kim Thành, Xã Cổ Dũng, Nguyễn Thị Liễu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Khai thác gỗ 02210
5 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
6 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
7 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
8 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
9 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
10 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
11 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
12 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
13 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
14 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
18 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
19 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
20 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
21 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
22 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
23 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
24 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300