Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Công Nghiệp Nhật Minh

Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Công Nghiệp Nhật Minh có địa chỉ tại Thôn Quỳnh Khê - Xã Kim Xuyên - Huyện Kim Thành - Hải Dương. Mã số thuế 0801092595 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Kim Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0801092595

Ngày cấp 27-06-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Công Nghiệp Nhật Minh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Kim Thành Điện thoại / Fax 0986825068 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Quỳnh Khê - Xã Kim Xuyên - Huyện Kim Thành - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0986825068 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Quỳnh Khê - Xã Kim Xuyên - Huyện Kim Thành - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0801092595 / 27-06-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Hải Dương
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-06-2014
Ngày bắt đầu HĐ 6/27/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thị Thanh Huyền

Địa chỉ chủ sở hữu

Ngõ 2, phố Hàn Thượng, khu 8-Phường Bình Hàn-Thành phố Hải Dương-Hải Dương

Tên giám đốc

Phạm Thị Thanh Huyền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0801092595, 0986825068, Hải Dương, Huyện Kim Thành, Xã Kim Xuyên, Phạm Thị Thanh Huyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Chuẩn bị mặt bằng 43120
4 Lắp đặt hệ thống điện 43210
5 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
6 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
7 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
8 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933