Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Số 9 Hải Dương

Công Ty TNHH Xây Dựng Số 9 Hải Dương có địa chỉ tại Số nhà 18/12 ngõ 193, Phố Bình Lộc - Phường Tân Bình - Thành phố Hải Dương - Hải Dương. Mã số thuế 0801093327 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Hải Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0801093327

Ngày cấp 17-07-2014 Ngày đóng MST 24-09-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Số 9 Hải Dương

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Hải Dương Điện thoại / Fax 0912985629 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 18/12 ngõ 193, Phố Bình Lộc - Phường Tân Bình - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912985629 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 18/12 ngõ 193, Phố Bình Lộc - Phường Tân Bình - Thành phố Hải Dương - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0801093327 / 17-07-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Hải Dương
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-07-2014
Ngày bắt đầu HĐ 7/15/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Huy Chữ

Địa chỉ chủ sở hữu

Phố Bưởi-Xã Hạ Bì-Huyện Kim Bôi-Hòa Bình

Tên giám đốc

Nguyễn Huy Chữ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0801093327, 0912985629, Hải Dương, Thành Phố Hải Dương, Phường Tân Bình, Nguyễn Huy Chữ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác và thu gom than bùn 08920
4 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
5 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
6 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
7 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
8 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
9 Tái chế phế liệu 3830
10 Xây dựng nhà các loại 41000
11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
12 Xây dựng công trình công ích 42200
13 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
14 Phá dỡ 43110
15 Chuẩn bị mặt bằng 43120
16 Lắp đặt hệ thống điện 43210
17 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
18 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
20 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
21 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
22 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
23 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
24 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
25 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
26 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
27 Bốc xếp hàng hóa 5224
28 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730