Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân An Thái Vinh

ATV

Doanh Nghiệp Tư Nhân An Thái Vinh - ATV có địa chỉ tại Lô 223, khu đô thị Việt Tiên Sơn - Phường Sao Đỏ - Thị xã Chí Linh - Hải Dương. Mã số thuế 0801094465 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Chí Linh

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0801094465

Ngày cấp 11-08-2014 Ngày đóng MST 07-09-2015
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân An Thái Vinh

Tên giao dịch

ATV

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Chí Linh Điện thoại / Fax 0933801222 /
Địa chỉ trụ sở

Lô 223, khu đô thị Việt Tiên Sơn - Phường Sao Đỏ - Thị xã Chí Linh - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0933801222 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô 223, khu đô thị Việt Tiên Sơn - Phường Sao Đỏ - Thị xã Chí Linh - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0801094465 / 11-08-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Hải Dương
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-08-2014
Ngày bắt đầu HĐ 8/11/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-010-013 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lương Thị Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Lô 223, khu đô thị Việt Tiên Sơn-Phường Sao Đỏ-Thị xã Chí Linh-Hải Dương

Tên giám đốc

Lương Thị Vinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0801094465, 0933801222, ATV, Hải Dương, Thị Xã Chí Linh, Phường Sao Đỏ, Lương Thị Vinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
6 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
7 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
8 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
9 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
10 Cho thuê xe có động cơ 7710
11 Đại lý du lịch 79110
12 Điều hành tua du lịch 79120
13 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
14 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
15 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
16 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100