Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Xanh Vinomig

VINOMIG.,JSC

Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Xanh Vinomig - VINOMIG.,JSC có địa chỉ tại Km 56, quốc lộ 5 - Xã Nam Đồng - Thành phố Hải Dương - Hải Dương. Mã số thuế 0801095028 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hải Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất đồ gỗ xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0801095028

Ngày cấp 29-08-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Xanh Vinomig

Tên giao dịch

VINOMIG.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hải Dương Điện thoại / Fax 0320357418809080 / 03203574189
Địa chỉ trụ sở

Km 56, quốc lộ 5 - Xã Nam Đồng - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0320357418809080 / 03203574189
Địa chỉ nhận thông báo thuế Km 56, quốc lộ 5 - Xã Nam Đồng - Thành phố Hải Dương - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0801095028 / 29-08-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Hải Dương
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-08-2014
Ngày bắt đầu HĐ 8/28/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Minh Tú

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 51, ngõ 53/103, đường Đức Giang, tổ 20-Phường Đức Giang-Quận Long Biên-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Minh Tú

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất đồ gỗ xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0801095028, 0320357418809080, VINOMIG.,JSC, Hải Dương, Thành Phố Hải Dương, Xã Nam Đồng, Nguyễn Minh Tú

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
5 Sản xuất sợi 13110
6 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
7 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
8 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
9 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
10 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
11 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
12 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
13 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
14 In ấn 18110
15 Dịch vụ liên quan đến in 18120
16 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
17 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
18 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
19 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
20 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
21 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
22 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
23 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
24 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
25 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
26 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
27 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
28 Tái chế phế liệu 3830
29 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
30 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
31 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
32 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
34 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
35 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
36 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
37 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
38 Hoạt động viễn thông có dây 61100
39 Hoạt động viễn thông không dây 61200
40 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
41 Cổng thông tin 63120
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990