Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Toàn Thắng Hd

Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Toàn Thắng Hd có địa chỉ tại Khu Hạ Chiểu 2 - Thị trấn Minh Tân - Huyện Kinh Môn - Hải Dương. Mã số thuế 0801095324 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Kinh Môn

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0801095324

Ngày cấp 05-09-2014 Ngày đóng MST 20-08-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Toàn Thắng Hd

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Kinh Môn Điện thoại / Fax 01668209627 /
Địa chỉ trụ sở

Khu Hạ Chiểu 2 - Thị trấn Minh Tân - Huyện Kinh Môn - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01668209627 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu Hạ Chiểu 2 - Thị trấn Minh Tân - Huyện Kinh Môn - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0801095324 / 05-09-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Hải Dương
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-09-2014
Ngày bắt đầu HĐ 9/5/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-013 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Văn Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu Hạ Chiểu-Thị trấn Minh Tân-Huyện Kinh Môn-Hải Dương

Tên giám đốc

Phạm Văn Thắng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0801095324, 01668209627, Hải Dương, Huyện Kinh Môn, Thị Trấn Minh Tân, Phạm Văn Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Chăn nuôi khác 01490
3 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
4 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
5 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
6 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
7 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
8 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
13 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
15 Bán buôn thực phẩm 4632
16 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
17 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
18 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610