Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Nông Nghiệp Việt Nam

VNTA.,JSC

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Nông Nghiệp Việt Nam - VNTA.,JSC có địa chỉ tại Thôn Bằng Lai - Xã Ngũ Phúc - Huyện Kim Thành - Hải Dương. Mã số thuế 0801095476 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Kim Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0801095476

Ngày cấp 09-09-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Nông Nghiệp Việt Nam

Tên giao dịch

VNTA.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Kim Thành Điện thoại / Fax 03203751488 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Bằng Lai - Xã Ngũ Phúc - Huyện Kim Thành - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03203751488 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Bằng Lai - Xã Ngũ Phúc - Huyện Kim Thành - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0801095476 / 09-09-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Hải Dương
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-09-2014
Ngày bắt đầu HĐ 9/9/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-013 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Bằng Lai-Xã Ngũ Phúc-Huyện Kim Thành-Hải Dương

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Hưng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0801095476, 03203751488, VNTA.,JSC, Hải Dương, Huyện Kim Thành, Xã Ngũ Phúc, Nguyễn Văn Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
3 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
4 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
5 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
6 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
7 In ấn 18110
8 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
9 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn gạo 46310
12 Bán buôn thực phẩm 4632
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
15 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
16 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
17 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
18 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
19 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
21 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
22 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490