Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dược Phẩm Tradiphar

TRADIPHAR

Công Ty TNHH Dược Phẩm Tradiphar - TRADIPHAR có địa chỉ tại Thôn Phục Thiện - Xã Hoàng Tiến - Thị xã Chí Linh - Hải Dương. Mã số thuế 0801096712 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Chí Linh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0801096712

Ngày cấp 07-10-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dược Phẩm Tradiphar

Tên giao dịch

TRADIPHAR

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Chí Linh Điện thoại / Fax 0917556396 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Phục Thiện - Xã Hoàng Tiến - Thị xã Chí Linh - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0917556396 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Phục Thiện - Xã Hoàng Tiến - Thị xã Chí Linh - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0801096712 / 07-10-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Hải Dương
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-10-2014
Ngày bắt đầu HĐ 10/7/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Văn Kiểu

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 474, đường Điện Biên Phủ-Phường Bình Hàn-Thành phố Hải Dương-Hải Dương

Tên giám đốc

Bùi Văn Kiểu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0801096712, 0917556396, TRADIPHAR, Hải Dương, Thị Xã Chí Linh, Xã Hoàng Tiến, Bùi Văn Kiểu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
6 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
7 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
8 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
9 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
10 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
11 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
12 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn thực phẩm 4632
15 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649