Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sx, Tm Và Xnk Thăng Long

TL CO ., LTD

Công Ty TNHH Sx, Tm Và Xnk Thăng Long - TL CO ., LTD có địa chỉ tại Đường 389 - Huyện Kinh Môn - Hải Dương. Mã số thuế 0801129661 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Kinh Môn

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0801129661

Ngày cấp 27-01-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sx, Tm Và Xnk Thăng Long

Tên giao dịch

TL CO ., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Kinh Môn Điện thoại / Fax 03206277999 / 0906115
Địa chỉ trụ sở

Đường 389 - Huyện Kinh Môn - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03206277999 / 0906115
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đường 389 - - Huyện Kinh Môn - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0801129661 / 27-01-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Hải Dương
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/27/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 300 Tổng số lao động 300
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-075 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thi Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 1-Thành phố Hải Dương-Hải Dương

Tên giám đốc

Lê Thi Bình

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đỗ Văn Lam

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0801129661, 03206277999, TL CO ., LTD, Hải Dương, Huyện Kinh Môn, Lê Thi Bình, Đỗ Văn Lam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
3 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
4 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
5 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
6 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
7 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
8 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Phá dỡ 43110
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
15 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
16 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
17 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
18 Bán buôn thực phẩm 4632
19 Bán buôn đồ uống 4633
20 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
21 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
23 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
24 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
25 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
26 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
27 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
28 Giáo dục nghề nghiệp 8532
29 Hoạt động thể thao khác 93190
30 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
31 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
32 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390