Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Phát Triển Nông Nghiệp Nguyễn Kim

Công Ty TNHH Một Thành Viên Phát Triển Nông Nghiệp Nguyễn Kim có địa chỉ tại Số nhà 96, phố Nguyễn Trác Luân - Thành phố Hải Dương - Hải Dương. Mã số thuế 0801132368 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hải Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0801132368

Ngày cấp 30-01-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Phát Triển Nông Nghiệp Nguyễn Kim

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hải Dương Điện thoại / Fax 0913023255 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 96, phố Nguyễn Trác Luân - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913023255 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 96, phố Nguyễn Trác Luân - - Thành phố Hải Dương - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0801132368 / 30-01-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Hải Dương
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/29/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-013 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hoa

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 96, phố Nguyễn Trác Luân-Thành phố Hải Dương-Hải Dương

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Hoa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0801132368, 0913023255, Hải Dương, Thành Phố Hải Dương, Nguyễn Thị Hoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Chăn nuôi lợn 01450
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
5 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
6 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
7 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
8 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
9 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
10 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
11 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
12 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
13 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
14 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
15 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
16 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
17 Thu gom rác thải không độc hại 38110
18 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
19 Xây dựng nhà các loại 41000
20 Phá dỡ 43110
21 Chuẩn bị mặt bằng 43120
22 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
23 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
24 Bán buôn thực phẩm 4632
25 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
26 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
27 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
28 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
29 Giáo dục mầm non 85100