Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất, Thương Mại Và Dịch Vụ Gia Linh

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất, Thương Mại Và Dịch Vụ Gia Linh có địa chỉ tại Số nhà 121, đường Ngô Quyền - Phường Tân Bình - Thành phố Hải Dương - Hải Dương. Mã số thuế 0801138497 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Hải Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán mô tô, xe máy

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0801138497

Ngày cấp 27-04-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất, Thương Mại Và Dịch Vụ Gia Linh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Hải Dương Điện thoại / Fax 0901511982 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 121, đường Ngô Quyền - Phường Tân Bình - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0901511982 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 121, đường Ngô Quyền - Phường Tân Bình - Thành phố Hải Dương - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0801138497 / 27-04-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Hải Dương
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-04-2015
Ngày bắt đầu HĐ 4/27/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Vũ Anh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 172, khu 18-Phường Ngọc Châu-Thành phố Hải Dương-Hải Dương

Tên giám đốc

Vũ Anh Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán mô tô, xe máy Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0801138497, 0901511982, Hải Dương, Thành Phố Hải Dương, Phường Tân Bình, Vũ Anh Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
2 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
3 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
4 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
5 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
6 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
7 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
8 Sản xuất giày dép 15200
9 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
10 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
11 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
12 Thu gom rác thải độc hại 3812
13 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
14 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
15 Xây dựng nhà các loại 41000
16 Xây dựng công trình công ích 42200
17 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
18 Phá dỡ 43110
19 Chuẩn bị mặt bằng 43120
20 Lắp đặt hệ thống điện 43210
21 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
22 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
23 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
24 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
25 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
26 Bán mô tô, xe máy 4541
27 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
28 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
29 Bán buôn thực phẩm 4632
30 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
31 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
33 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
34 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
35 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
36 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
37 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
38 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
39 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
40 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
41 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
42 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
43 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
44 Quảng cáo 73100
45 Cho thuê xe có động cơ 7710
46 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290