Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Th Nutrition

THNT CO.,LTD

Công Ty TNHH Th Nutrition - THNT CO.,LTD có địa chỉ tại Số 65 khu 17 - Thị trấn Lai Cách - Huyện Cẩm Giàng - Hải Dương. Mã số thuế 0801139980 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cẩm Giàng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0801139980

Ngày cấp 28-05-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Th Nutrition

Tên giao dịch

THNT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cẩm Giàng Điện thoại / Fax 0904203589 /
Địa chỉ trụ sở

Số 65 khu 17 - Thị trấn Lai Cách - Huyện Cẩm Giàng - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0904203589 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 65 khu 17 - Thị trấn Lai Cách - Huyện Cẩm Giàng - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0801139980 / 28-05-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Hải Dương
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-05-2015
Ngày bắt đầu HĐ 5/27/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Việt Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

P408 - B8 tập thể Nam Thành Công-Phường Láng Hạ-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Việt Hùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0801139980, 0904203589, THNT CO.,LTD, Hải Dương, Huyện Cẩm Giàng, Thị Trấn Lai Cách, Trần Việt Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
3 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773