Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tuệ Bình

TUE BINH CO ., LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tuệ Bình - TUE BINH CO ., LTD có địa chỉ tại Thôn Thượng Hải - Xã Bình Lãng - Huyện Tứ Kỳ - Hải Dương. Mã số thuế 0801144613 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tứ Kỳ

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ ăn uống khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0801144613

Ngày cấp 27-08-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tuệ Bình

Tên giao dịch

TUE BINH CO ., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tứ Kỳ Điện thoại / Fax 01696166101 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Thượng Hải - Xã Bình Lãng - Huyện Tứ Kỳ - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01696166101 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Thượng Hải - Xã Bình Lãng - Huyện Tứ Kỳ - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0801144613 / 27-08-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Hải Dương
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-08-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/27/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Sách Sứ

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Thượng Hải-Xã Bình Lãng-Huyện Tứ Kỳ-Hải Dương

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ ăn uống khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0801144613, 01696166101, TUE BINH CO ., LTD, Hải Dương, Huyện Tứ Kỳ, Xã Bình Lãng, Nguyễn Sách Sứ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
2 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
3 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
4 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
5 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
6 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
7 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
8 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
9 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
10 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
14 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
15 Dịch vụ ăn uống khác 56290
16 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630