Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Xanh Anh Thơi

ANH THOI GE.,JSC

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Xanh Anh Thơi - ANH THOI GE.,JSC có địa chỉ tại Thôn Đông Ngọ - Xã Nam Đồng - Thành phố Hải Dương - Hải Dương. Mã số thuế 0801145261 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Hải Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0801145261

Ngày cấp 16-09-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Xanh Anh Thơi

Tên giao dịch

ANH THOI GE.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Hải Dương Điện thoại / Fax 0919938668 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đông Ngọ - Xã Nam Đồng - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0919938668 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đông Ngọ - Xã Nam Đồng - Thành phố Hải Dương - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0801145261 / 16-09-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Hải Dương
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/15/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đào Anh Thơi

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đông Ngọ-Xã Nam Đồng-Thành phố Hải Dương-Hải Dương

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0801145261, 0919938668, ANH THOI GE.,JSC, Hải Dương, Thành Phố Hải Dương, Xã Nam Đồng, Đào Anh Thơi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
2 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
5 Chăn nuôi trâu, bò 01410
6 Chăn nuôi dê, cừu 01440
7 Chăn nuôi lợn 01450
8 Chăn nuôi gia cầm 0146
9 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
10 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
11 Khai thác gỗ 02210
12 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
13 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
14 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
15 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
16 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
17 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
18 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
19 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
20 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
21 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
22 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
23 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
24 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
25 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
26 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
27 Thu gom rác thải không độc hại 38110
28 Thu gom rác thải độc hại 3812
29 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
30 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
31 Tái chế phế liệu 3830
32 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
33 Phá dỡ 43110
34 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
35 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
36 Bán buôn thực phẩm 4632
37 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
38 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
39 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
40 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
41 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
42 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
43 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
44 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
45 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
46 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
47 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
48 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
49 Giáo dục nghề nghiệp 8532
50 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
51 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
52 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật 8810
53 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác 88900
54 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
55 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290