Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Hào Nam 883

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Hào Nam 883 có địa chỉ tại Thôn Dưỡng Thái Bắc, Xã Phúc Thành A, Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương. Mã số thuế 0801146804 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Kim Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0801146804

Ngày cấp 16-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Hào Nam 883

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Kim Thành Điện thoại / Fax 0989126899 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Dưỡng Thái Bắc, Xã Phúc Thành A, Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0989126899 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0801146804 / 16-10-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Hải Dương
Năm tài chính 16-10-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-10-2015
Ngày bắt đầu HĐ 10/16/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Chử Văn Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Dưỡng Thái Bắc-Xã Phúc Thành A-Huyện Kim Thành-Hải Dương

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0801146804, 0989126899, Hải Dương, Huyện Kim Thành, Xã Phúc Thành A, Chử Văn Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
2 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
3 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
4 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
5 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
6 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
7 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
8 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
11 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
12 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
13 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
14 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
15 Vận tải đường ống 49400
16 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
17 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
18 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
19 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
20 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
21 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
22 Vận tải hành khách hàng không 51100
23 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
25 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
30 Bốc xếp hàng hóa 5224
31 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
32 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
33 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
34 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
35 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
36 Cho thuê xe có động cơ 7710
37 Cho thuê ôtô 77101
38 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
39 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
40 Cho thuê băng, đĩa video 77220
41 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290