Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Thành Ngọc

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Thành Ngọc có địa chỉ tại Thôn Phượng Hoàng - Xã Cẩm Hoàng - Huyện Cẩm Giàng - Hải Dương. Mã số thuế 0801148569 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cẩm Giàng

Ngành nghề kinh doanh chính: Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0801148569

Ngày cấp 24-11-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Thành Ngọc

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cẩm Giàng Điện thoại / Fax 0976573800 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Phượng Hoàng - Xã Cẩm Hoàng - Huyện Cẩm Giàng - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0976573800 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Phượng Hoàng - Xã Cẩm Hoàng - Huyện Cẩm Giàng - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0801148569 / 24-11-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Hải Dương
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/24/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Thị Lệ

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phượng Hoàng-Xã Cẩm Hoàng-Huyện Cẩm Giàng-Hải Dương

Tên giám đốc

Lê Thị Lệ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0801148569, 0976573800, Hải Dương, Huyện Cẩm Giàng, Xã Cẩm Hoàng, Lê Thị Lệ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thu gom rác thải không độc hại 38110
2 Thu gom rác thải độc hại 3812
3 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
4 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
5 Tái chế phế liệu 3830
6 Bán buôn gạo 46310
7 Bán buôn thực phẩm 4632
8 Bán buôn đồ uống 4633
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
14 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
15 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
16 Cho thuê xe có động cơ 7710
17 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
18 Cung ứng lao động tạm thời 78200
19 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
20 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
21 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
22 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300