Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dinh Dưỡng Quốc Ht Việt Nam

HT VIET NAM NUTRI CO.,LTD

Công Ty TNHH Dinh Dưỡng Quốc Ht Việt Nam - HT VIET NAM NUTRI CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Thị Đức - Xã Nhật Tân - Huyện Gia Lộc - Hải Dương. Mã số thuế 0801148745 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Gia Lộc

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0801148745

Ngày cấp 27-11-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dinh Dưỡng Quốc Ht Việt Nam

Tên giao dịch

HT VIET NAM NUTRI CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Gia Lộc Điện thoại / Fax 0973003410 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Thị Đức - Xã Nhật Tân - Huyện Gia Lộc - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0973003410 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Thị Đức - Xã Nhật Tân - Huyện Gia Lộc - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0801148745 / 27-11-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Hải Dương
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/27/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phan Văn Thẩm

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Thị Đức-Xã Nhật Tân-Huyện Gia Lộc-Hải Dương

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0801148745, 0973003410, HT VIET NAM NUTRI CO.,LTD, Hải Dương, Huyện Gia Lộc, Xã Nhật Tân, Phan Văn Thẩm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
5 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
6 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
7 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
8 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933